Trong tháng 3 năm 2023 có những ngày xấu nào?
Tra cứu tháng 3 năm 2023 có ngày nào xấu rất quan trọng. Giúp gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Nếu công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn khung giờ tốt để thực hiện.
Ngày xấu tháng 3 năm 2023
Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 3 năm 2023. Nhằm giúp gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc đại sự như cưới hỏi, làm nhà, nhập trạch, khai trương.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Sáu | Dương lịch: 3/3/2023 Âm lịch: 12/2/2023 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/3/2023 Âm lịch: 14/2/2023 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 6/3/2023 Âm lịch: 15/2/2023 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 8/3/2023 Âm lịch: 17/2/2023 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/3/2023 Âm lịch: 20/2/2023 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/3/2023 Âm lịch: 21/2/2023 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/3/2023 Âm lịch: 24/2/2023 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mão |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/3/2023 Âm lịch: 26/2/2023 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 18/3/2023 Âm lịch: 27/2/2023 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 20/3/2023 Âm lịch: 29/2/2023 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/3/2023 Âm lịch: 2/2/2023 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 24/3/2023 Âm lịch: 3/2/2023 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 27/3/2023 Âm lịch: 6/2/2023 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/3/2023 Âm lịch: 8/2/2023 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/3/2023 Âm lịch: 9/2/2023 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Trên đây là danh sách các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 3 năm 2023 cho bạn tham khảo. Từ đó lên kế hoạch tiến hành công việc được chu đáo hơn. Mang lại may mắn, thành công như ý.